Diễn biến chính Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa |
||||
23' | Pierrot F. | |||
Sefer A. | 1-0 | 50' | ||
Lopes H. | 2-0 | 71' | ||
89' | 2-1 | Hemed T. |
Số liệu thống kê Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Haifa |
||||
Hapoel Beer Sheva | Maccabi Haifa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |