Diễn biến chính Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Hadera |
||||
45' | 0-1 | Diby D. | ||
Peretz E. | 1-1 | 51' | ||
Paul Arnold Garita | 2-1 | 71' |
Số liệu thống kê Hapoel Beer Sheva vs Hapoel Hadera |
||||
Hapoel Beer Sheva | Hapoel Hadera | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |