Diễn biến chính Hansa Rostock vs Nurnberg |
||||
30' | (19)↑(15)↓ | |||
Strauss J. | 1-0 | 42' | ||
(10)↑(27)↓ | 46' | |||
Froling N. | 2-0 | 47' | ||
52' | (42)↑(36)↓ | |||
52' | (17)↑(5)↓ | |||
67' | (9)↑(29)↓ | |||
67' | (7)↑(23)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 77' | |||
(19)↑(24)↓ | 88' | |||
(16)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs Nurnberg |
||||
Hansa Rostock | Nurnberg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
237 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |