Diễn biến chính Hansa Rostock vs Hertha Berlin |
||||
51' | (9)↑(7)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 64' | |||
(18)↑(14)↓ | 64' | |||
70' | (26)↑(22)↓ | |||
(22)↑(24)↓ | 71' | |||
(9)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | (39)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs Hertha Berlin |
||||
Hansa Rostock | Hertha Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |