Diễn biến chính Hansa Rostock vs Eintracht Braunschweig |
||||
22' | Donkor A. | |||
Frode L. | 1-0 | 58' | ||
60' | (6)↑(39)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 60' | |||
(24)↑(27)↓ | 60' | |||
69' | 1-1 | Pherai I. | ||
71' | (7)↑(37)↓ | |||
71' | (13)↑(14)↓ | |||
(39)↑(22)↓ | 83' | |||
(8)↑(34)↓ | 83' | |||
(20)↑(4)↓ | 83' | |||
87' | (27)↑(21)↓ | |||
87' | (20)↑(10)↓ | |||
Breier P. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs Eintracht Braunschweig |
||||
Hansa Rostock | Eintracht Braunschweig | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
244 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |