Diễn biến chính Hannover 96 vs Nurnberg |
||||
(16)↑(9)↓ | 46' | |||
59' | (18)↑(36)↓ | |||
(32)↑(7)↓ | 60' | |||
(38)↑(10)↓ | 61' | |||
(6)↑(8)↓ | 75' | |||
75' | (23)↑(30)↓ | |||
Halstenberg M. | 1-0 | 79' | ||
Monju Momuluh | 2-0 | 80' | ||
(20)↑(21)↓ | 85' | |||
89' | (21)↑(3)↓ | |||
89' | (7)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Nurnberg |
||||
Hannover 96 | Nurnberg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
9 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |