Diễn biến chính Hannover 96 vs Nurnberg |
||||
Nielsen H. | 1-0 | 6' | ||
Nielsen H. | 2-0 | 38' | ||
46' | (13)↑(14)↓ | |||
46' | (5)↑(17)↓ | |||
46' | (36)↑(11)↓ | |||
46' | (28)↑(22)↓ | |||
(32)↑(29)↓ | 72' | |||
(36)↑(9)↓ | 72' | |||
73' | (46)↑(20)↓ | |||
(13)↑(16)↓ | 82' | |||
(17)↑(8)↓ | 88' | |||
(4)↑(18)↓ | 89' | |||
Teuchert C. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Nurnberg |
||||
Hannover 96 | Nurnberg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
35 |
|
Ném biên |
|
18 |
4 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |