Diễn biến chính Hannover 96 vs Magdeburg |
||||
Leopold E. | 1-0 | 10' | ||
46' | (17)↑(8)↓ | |||
46' | (9)↑(25)↓ | |||
46' | (5)↑(2)↓ | |||
57' | 1-1 | Atik B. | ||
Teuchert C. | 2-1 | 61' | ||
69' | (37)↑(26)↓ | |||
(40)↑(36)↓ | 72' | |||
(9)↑(11)↓ | 83' | |||
(21)↑(20)↓ | 83' | |||
85' | (10)↑(13)↓ | |||
(10)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Magdeburg |
||||
Hannover 96 | Magdeburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |