Diễn biến chính Hannover 96 vs Karlsruher SC |
||||
11' | 0-1 | Halstenberg M.(OW) | ||
(13)↑(4)↓ | 46' | |||
53' | 0-2 | Stindl L. | ||
(10)↑(8)↓ | 62' | |||
(32)↑(9)↓ | 62' | |||
Voglsammer A. | 1-2 | 72' | ||
76' | (15)↑(6)↓ | |||
76' | (24)↑(11)↓ | |||
(40)↑(6)↓ | 80' | |||
Muroya S. | 2-2 | 90' | ||
90' | (22)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Karlsruher SC |
||||
Hannover 96 | Karlsruher SC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |