Diễn biến chính Hannover 96 vs Jahn Regensburg |
||||
Tresoldi N. | 1-0 | 11' | ||
Dehm J. | 2-0 | 23' | ||
57' | (5)↑(8)↓ | |||
(32)↑(16)↓ | 62' | |||
68' | (40)↑(27)↓ | |||
68' | (9)↑(20)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 71' | |||
(13)↑(6)↓ | 72' | |||
(7)↑(9)↓ | 72' | |||
(37)↑(21)↓ | 84' | |||
87' | (39)↑(6)↓ | |||
87' | (14)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Jahn Regensburg |
||||
Hannover 96 | Jahn Regensburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |