Diễn biến chính Hannover 96 vs Greuther Furth |
||||
29' | 0-1 | Sieb A. | ||
Neumann P. | 1-1 | 61' | ||
(13)↑(6)↓ | 64' | |||
(36)↑(11)↓ | 71' | |||
Tresoldi N. | 2-1 | 81' | ||
84' | (21)↑(23)↓ | |||
84' | (14)↑(22)↓ | |||
90' | (7)↑(5)↓ | |||
90' | (16)↑(19)↓ | |||
90' | (18)↑(2)↓ | |||
(34)↑(9)↓ | 90' | |||
(24)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Greuther Furth |
||||
Hannover 96 | Greuther Furth | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |