Diễn biến chính Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf |
||||
11' | 0-1 | Tzolis C. | ||
18' | 0-2 | Tzolis C. | ||
(32)↑(13)↓ | 59' | |||
(29)↑(10)↓ | 59' | |||
Voglsammer A. | 1-2 | 63' | ||
73' | (18)↑(11)↓ | |||
73' | (9)↑(22)↓ | |||
(36)↑(11)↓ | 80' | |||
85' | (15)↑(30)↓ | |||
Teuchert C. | 2-2 | 86' | ||
(25)↑(8)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Hannover 96 | Fortuna Dusseldorf | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |