Diễn biến chính Hannover 96 vs Darmstadt |
||||
Nielsen H. | 1-0 | 10' | ||
Teuchert C. | 2-0 | 31' | ||
39' | (8)↑(20)↓ | |||
43' | 2-1 | Tietz P. | ||
46' | (23)↑(19)↓ | |||
(14)↑(36)↓ | 66' | |||
(21)↑(20)↓ | 67' | |||
69' | (16)↑(18)↓ | |||
69' | (22)↑(40)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 74' | |||
86' | Bader M. | |||
86' | (42)↑(32)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | Manu B. M. |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Darmstadt |
||||
Hannover 96 | Darmstadt | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |