Diễn biến chính Hammarby vs IFK Varnamo |
||||
53' | 0-1 | Engvall G. | ||
(18)↑(34)↓ | 56' | |||
(19)↑(17)↓ | 56' | |||
63' | (3)↑(8)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 67' | |||
74' | (4)↑(10)↓ | |||
74' | (20)↑(6)↓ | |||
79' | 0-2 | Lohikangas A. | ||
(40)↑(5)↓ | 84' | |||
(31)↑(38)↓ | 84' | |||
90' | (17)↑(9)↓ | |||
90' | (19)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Hammarby vs IFK Varnamo |
||||
Hammarby | IFK Varnamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
37 |
|
Ném biên |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
20 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |