Diễn biến chính Hammarby vs Halmstads |
||||
10' | 0-1 | Granath V. | ||
Besara N. | 1-1 | 43' | ||
59' | (8)↑(3)↓ | |||
(38)↑(11)↓ | 60' | |||
(13)↑(32)↓ | 60' | |||
Djukanovic V. | 2-1 | 65' | ||
69' | 2-2 | Mohammed Naeem | ||
(21)↑(2)↓ | 75' | |||
(18)↑(34)↓ | 76' | |||
80' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Hammarby vs Halmstads |
||||
Hammarby | Halmstads | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |