Diễn biến chính Ham-Kam vs Molde |
||||
45' | 0-1 | Hagelskjaer A. | ||
(17)↑(8)↓ | 58' | |||
(11)↑(7)↓ | 58' | |||
61' | (24)↑(16)↓ | |||
76' | (11)↑(7)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 82' | |||
88' | (6)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Ham-Kam vs Molde |
||||
Ham-Kam | Molde | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |