Diễn biến chính Hamburger SV vs VfL Osnabruck |
||||
6' | 0-1 | Lukas Kunze | ||
Glatzel R. | 1-1 | 45' | ||
(6)↑(14)↓ | 58' | |||
(27)↑(11)↓ | 58' | |||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
63' | (8)↑(13)↓ | |||
72' | (2)↑(5)↓ | |||
76' | Maxwell Gyamfi | |||
78' | (25)↑(9)↓ | |||
78' | (32)↑(17)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 81' | |||
(36)↑(23)↓ | 81' | |||
89' | 1-2 | Cuisance M. | ||
(21)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs VfL Osnabruck |
||||
Hamburger SV | VfL Osnabruck | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
234 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
38 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |