Diễn biến chính Hamburger SV vs St. Pauli |
||||
36' | 0-1 | Saliakas M. | ||
David J. | 1-1 | 44' | ||
(11)↑(27)↓ | 46' | |||
Jatta B. | 2-1 | 48' | ||
Heyer M. | 3-1 | 52' | ||
59' | (26)↑(20)↓ | |||
59' | (24)↑(17)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 60' | |||
71' | 3-2 | Elias Saad | ||
Jakov Medic(OW) | 4-2 | 78' | ||
79' | 4-3 | Irvine J. | ||
85' | (27)↑(13)↓ | |||
(36)↑(10)↓ | 89' | |||
89' | (15)↑(2)↓ | |||
(46)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs St. Pauli |
||||
Hamburger SV | St. Pauli | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |