Diễn biến chính Hamburger SV vs Magdeburg |
||||
Benes L. | 1-0 | 9' | ||
(27)↑(10)↓ | 59' | |||
59' | (37)↑(10)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 59' | |||
Jatta B. | 2-0 | 71' | ||
78' | Elfadli D. | |||
82' | (17)↑(26)↓ | |||
82' | (29)↑(23)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 84' | |||
(46)↑(23)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(25)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Magdeburg |
||||
Hamburger SV | Magdeburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
561 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |