Diễn biến chính Hamburger SV vs Karlsruher SC |
||||
3' | 0-1 | Matanovic I. | ||
5' | 0-2 | Matanovic I. | ||
Jatta B. | 1-2 | 33' | ||
Benes L. | 2-2 | 35' | ||
46' | 2-3 | Zivzivadze B. | ||
Glatzel R. | 3-3 | 62' | ||
63' | (20)↑(16)↓ | |||
81' | 3-4 | Wanitzek M. | ||
84' | (18)↑(11)↓ | |||
84' | (17)↑(6)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 84' | |||
(10)↑(35)↓ | 84' | |||
90' | (24)↑(26)↓ | |||
90' | (32)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Karlsruher SC |
||||
Hamburger SV | Karlsruher SC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
581 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |