Diễn biến chính Hamburger SV vs Kaiserslautern |
||||
Benes L. | 1-0 | 34' | ||
45' | 1-1 | Ache R. | ||
(18)↑(36)↓ | 46' | |||
Poreba L. | 2-1 | 60' | ||
63' | (19)↑(9)↓ | |||
63' | (27)↑(6)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 63' | |||
(3)↑(33)↓ | 63' | |||
75' | (25)↑(17)↓ | |||
75' | (7)↑(20)↓ | |||
(27)↑(20)↓ | 76' | |||
82' | (40)↑(29)↓ | |||
(13)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Kaiserslautern |
||||
Hamburger SV | Kaiserslautern | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |