Diễn biến chính Hamburger SV vs Hertha Berlin |
||||
Jatta B. | 1-0 | 38' | ||
Benes L. | 2-0 | 45' | ||
46' | (2)↑(41)↓ | |||
52' | (22)↑(31)↓ | |||
66' | (9)↑(25)↓ | |||
(21)↑(27)↓ | 77' | |||
(11)↑(14)↓ | 77' | |||
Glatzel R. | 3-0 | 82' | ||
83' | (26)↑(19)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 85' | |||
(41)↑(9)↓ | 90' | |||
(3)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Hertha Berlin |
||||
Hamburger SV | Hertha Berlin | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |