Diễn biến chính Hamburger SV vs Hannover 96 |
||||
11' | 0-1 | Tresoldi N. | ||
21' | 0-2 | Ramos G.(OW) | ||
Benes L. | 1-2 | 24' | ||
32' | 1-3 | Schaub L. | ||
(5)↑(35)↓ | 46' | |||
Hadzikadunic D. | 2-3 | 47' | ||
83' | (32)↑(11)↓ | |||
Glatzel R. | 3-3 | 86' | ||
Benes L. | 88' | |||
90' | (36)↑(9)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 90' | |||
(14)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | 3-4 | Ernst S. | ||
(11)↑(22)↓ | 90' | |||
90' | (31)↑(21)↓ | |||
90' | (13)↑(10)↓ | |||
Hadzikadunic D. | 90' |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Hannover 96 |
||||
Hamburger SV | Hannover 96 | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |