Diễn biến chính Hajdina vs Prevalje |
||||
9' | 0-1 | |||
1-1 | 29' | |||
2-1 | 55' | |||
3-1 | 74' |
Số liệu thống kê Hajdina vs Prevalje |
||||
Hajdina | Prevalje | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
168 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |