Số liệu thống kê Haimen Codion vs Hubei Istar |
||||
Haimen Codion | Hubei Istar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
35 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |