Số liệu thống kê Hafnarfjordur (W) vs Trottur Reykjavik (W) |
||||
Hafnarfjordur (W) | Trottur Reykjavik (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |