Diễn biến chính Hacken vs Molde |
||||
16' | 0-1 | Gulbrandsen F. | ||
24' | 0-2 | Eriksen K. | ||
46' | (5)↑(28)↓ | |||
(8)↑(3)↓ | 46' | |||
(16)↑(27)↓ | 62' | |||
(19)↑(24)↓ | 62' | |||
Srdjan Hrstic | 1-2 | 65' | ||
67' | (9)↑(7)↓ | |||
83' | (10)↑(8)↓ | |||
86' | 1-3 | Eriksen K. | ||
(33)↑(17)↓ | 87' | |||
89' | (22)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs Molde |
||||
Hacken | Molde | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |