Diễn biến chính Hacken vs Mjallby AIF |
||||
59' | (6)↑(16)↓ | |||
63' | 0-1 | Gustafson V. | ||
(29)↑(11)↓ | 67' | |||
74' | (3)↑(7)↓ | |||
(10)↑(27)↓ | 79' | |||
(22)↑(7)↓ | 79' | |||
(19)↑(17)↓ | 85' | |||
86' | (19)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs Mjallby AIF |
||||
Hacken | Mjallby AIF | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |