Diễn biến chính Hacken vs Kalmar |
||||
2' | 0-1 | Skrabb S. | ||
10' | 0-2 | Shamoun N. | ||
Rygaard M. | 27' | |||
Traore B. | 1-2 | 53' | ||
58' | (21)↑(14)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 62' | |||
64' | (7)↑(11)↓ | |||
71' | 1-3 | Rajovic M. | ||
(35)↑(11)↓ | 75' | |||
(40)↑(24)↓ | 83' | |||
90' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs Kalmar |
||||
Hacken | Kalmar | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |