Diễn biến chính Hacken vs Hammarby |
||||
Traore B. | 1-0 | 5' | ||
Traore B. | 2-0 | 16' | ||
Traore B. | 3-0 | 45' | ||
(13)↑(3)↓ | 48' | |||
56' | 3-1 | Tekie T. | ||
(19)↑(37)↓ | 59' | |||
64' | (19)↑(34)↓ | |||
64' | (17)↑(40)↓ | |||
64' | (38)↑(22)↓ | |||
82' | (15)↑(18)↓ | |||
82' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs Hammarby |
||||
Hacken | Hammarby | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
630 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
16 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |