Diễn biến chính Hacken vs Bayer Leverkusen |
||||
14' | 0-1 | Boniface V. | ||
46' | (18)↑(22)↓ | |||
64' | (14)↑(19)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 68' | |||
(16)↑(27)↓ | 68' | |||
74' | 0-2 | Schick P. | ||
80' | (7)↑(23)↓ | |||
80' | (6)↑(4)↓ | |||
(10)↑(19)↓ | 80' | |||
88' | (47)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Hacken vs Bayer Leverkusen |
||||
Hacken | Bayer Leverkusen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
592 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |