Diễn biến chính Habitpharm Javor vs Vojvodina Novi Sad |
||||
33' | 0-1 | Zady C. | ||
55' | 0-2 | Radulovic A. | ||
Radivoj Bosic | 1-2 | 65' | ||
Micic L. | 2-2 | 73' |
Số liệu thống kê Habitpharm Javor vs Vojvodina Novi Sad |
||||
Habitpharm Javor | Vojvodina Novi Sad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |