Diễn biến chính Habitpharm Javor vs Radnicki Nis |
||||
Gigic P. | 1-0 | 25' | ||
Campbell N. | 90' |
Số liệu thống kê Habitpharm Javor vs Radnicki Nis |
||||
Habitpharm Javor | Radnicki Nis | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Thử thách |
|
12 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |