Số liệu thống kê Ha Noi (W) vs CLB TPHCM (W) |
||||
Ha Noi (W) | CLB TPHCM (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
109 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |