Diễn biến chính Guyana vs Antigua Barbuda |
||||
Benjamin Lundt | 1-0 | 7' | ||
Glasgow O. | 2-0 | 36' | ||
Moriah-Welsh N. | 3-0 | 45' | ||
De Rosario O. | 4-0 | 67' | ||
Lovell L. | 5-0 | 90' | ||
Deon Moore | 6-0 | 90' |
Số liệu thống kê Guyana vs Antigua Barbuda |
||||
Guyana | Antigua Barbuda | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
8 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |