Diễn biến chính Guingamp vs Metz |
||||
21' | 0-1 | Mikautadze G. | ||
(20)↑(9)↓ | 53' | |||
Courtet G. | 1-1 | 60' | ||
70' | (25)↑(34)↓ | |||
70' | (19)↑(10)↓ | |||
81' | (7)↑(14)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 82' | |||
(23)↑(29)↓ | 82' | |||
87' | (24)↑(36)↓ |
Số liệu thống kê Guingamp vs Metz |
||||
Guingamp | Metz | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
19 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |