Diễn biến chính Guinea(N) vs Senegal |
||||
61' | 0-1 | Seck A. | ||
(11)↑(9)↓ | 63' | |||
(7)↑(8)↓ | 63' | |||
(12)↑(2)↓ | 64' | |||
71' | (5)↑(17)↓ | |||
72' | (13)↑(18)↓ | |||
72' | (8)↑(26)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 73' | |||
(14)↑(25)↓ | 78' | |||
88' | (12)↑(14)↓ | |||
88' | (7)↑(20)↓ | |||
90' | 0-2 | Ndiaye I. |
Số liệu thống kê Guinea(N) vs Senegal |
||||
Guinea(N) | Senegal | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |