Diễn biến chính Guinea(N) vs Gambia |
||||
62' | (20)↑(7)↓ | |||
62' | (2)↑(24)↓ | |||
Camara A. | 1-0 | 69' | ||
72' | (23)↑(19)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 77' | |||
(25)↑(21)↓ | 78' | |||
81' | (26)↑(14)↓ | |||
(2)↑(12)↓ | 86' | |||
(6)↑(10)↓ | 87' | |||
(24)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Guinea(N) vs Gambia |
||||
Guinea(N) | Gambia | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |