Diễn biến chính Guinea Bissau(N) vs Nigeria |
||||
36' | 0-1 | Sangante O.(OW) | ||
(11)↑(13)↓ | 46' | |||
(3)↑(9)↓ | 46' | |||
63' | (17)↑(10)↓ | |||
63' | (25)↑(8)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 68' | |||
(2)↑(21)↓ | 80' | |||
80' | (18)↑(11)↓ | |||
80' | (3)↑(12)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 89' | |||
90' | (20)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Guinea Bissau(N) vs Nigeria |
||||
Guinea Bissau(N) | Nigeria | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |