Số liệu thống kê Gubbio vs ACD Virtus Entella |
||||
Gubbio | ACD Virtus Entella | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |