Diễn biến chính Groningen vs Helmond Sport |
||||
(7)↑(4)↓ | 61' | |||
68' | (10)↑(6)↓ | |||
69' | (8)↑(18)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 76' | |||
(27)↑(6)↓ | 76' | |||
(42)↑(40)↓ | 83' | |||
84' | (15)↑(24)↓ | |||
90' | (29)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Groningen vs Helmond Sport |
||||
Groningen | Helmond Sport | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |