Diễn biến chính Groningen vs Emmen |
||||
(25)↑(17)↓ | 73' | |||
73' | (9)↑(7)↓ | |||
73' | (4)↑(2)↓ | |||
73' | (21)↑(10)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 79' | |||
(9)↑(29)↓ | 83' | |||
(22)↑(50)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Groningen vs Emmen |
||||
Groningen | Emmen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |