Diễn biến chính Groningen vs AZ Alkmaar |
||||
67' | (19)↑(7)↓ | |||
67' | (17)↑(11)↓ | |||
(25)↑(29)↓ | 77' | |||
(2)↑(22)↓ | 77' | |||
84' | (35)↑(9)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 86' | |||
(3)↑(43)↓ | 86' | |||
(4)↑(18)↓ | 90' | |||
90' | (27)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Groningen vs AZ Alkmaar |
||||
Groningen | AZ Alkmaar | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
30 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
22 |
|
Long pass |
|
35 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |