Diễn biến chính Grimsby Town vs Wrexham |
||||
5' | 0-1 | Cannon A. | ||
36' | 0-2 | Cannon A. | ||
42' | 0-3 | Mullin P. | ||
49' | (3)↑(19)↓ | |||
(18)↑(4)↓ | 61' | |||
(19)↑(8)↓ | 61' | |||
(14)↑(33)↓ | 61' | |||
71' | (8)↑(20)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 73' | |||
Gnahoua A. | 1-3 | 81' | ||
86' | (11)↑(10)↓ | |||
87' | (26)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Wrexham |
||||
Grimsby Town | Wrexham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
37 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |