Diễn biến chính Grimsby Town vs Walsall |
||||
56' | 0-1 | Matt J. | ||
65' | (17)↑(8)↓ | |||
69' | 0-2 | Jellis J. | ||
(16)↑(20)↓ | 70' | |||
74' | 0-3 | Nathan Lowe | ||
(25)↑(22)↓ | 76' | |||
(24)↑(5)↓ | 77' | |||
80' | (37)↑(9)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 84' | |||
(21)↑(11)↓ | 84' | |||
86' | (14)↑(25)↓ | |||
Wilson D. | 1-3 | 87' | ||
87' | (39)↑(7)↓ | |||
87' | (20)↑(22)↓ | |||
90' | 1-4 | Johnson D. |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Walsall |
||||
Grimsby Town | Walsall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
18 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |