Diễn biến chính Grimsby Town vs Hartlepool United |
||||
19' | 0-1 | Kemp D. | ||
(29)↑(8)↓ | 46' | |||
(10)↑(26)↓ | 46' | |||
46' | (35)↑(2)↓ | |||
Efete M. | 1-1 | 54' | ||
65' | (11)↑(15)↓ | |||
68' | 1-2 | Kemp D. | ||
72' | 1-3 | Kemp D. | ||
76' | 1-4 | Umerah J. | ||
(17)↑(4)↓ | 77' | |||
88' | (38)↑(9)↓ | |||
88' | (22)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Hartlepool United |
||||
Grimsby Town | Hartlepool United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
33 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |