Diễn biến chính Grimsby Town vs Forest Green Rovers |
||||
Rodgers H. | 1-0 | 8' | ||
(4)↑(6)↓ | 76' | |||
81' | (23)↑(27)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 85' | |||
86' | (2)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Forest Green Rovers |
||||
Grimsby Town | Forest Green Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
230 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
43 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |