Diễn biến chính Grimsby Town vs Doncaster Rovers |
||||
2' | 0-1 | Gibson J. | ||
10' | 0-2 | Molyneux L. | ||
44' | 0-3 | Gibson J. | ||
Rodgers H. | 45' | |||
(21)↑(33)↓ | 46' | |||
(3)↑(4)↓ | 46' | |||
(22)↑(11)↓ | 46' | |||
(15)↑(32)↓ | 62' | |||
68' | (23)↑(27)↓ | |||
68' | (34)↑(2)↓ | |||
74' | (33)↑(22)↓ | |||
74' | (20)↑(14)↓ | |||
82' | (18)↑(7)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Doncaster Rovers |
||||
Grimsby Town | Doncaster Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
238 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
34 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
23 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |