Diễn biến chính Grimsby Town vs Crewe Alexandra |
||||
Holohan G. | 1-0 | 13' | ||
55' | (9)↑(20)↓ | |||
55' | (25)↑(10)↓ | |||
69' | (24)↑(18)↓ | |||
(34)↑(8)↓ | 76' | |||
Orsi-Dadomo D. | 2-0 | 82' | ||
(18)↑(30)↓ | 84' | |||
87' | (17)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Crewe Alexandra |
||||
Grimsby Town | Crewe Alexandra | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |