Diễn biến chính Grimsby Town vs Bradford City |
||||
9' | (24)↑(15)↓ | |||
Rose D. | 1-0 | 28' | ||
46' | (21)↑(8)↓ | |||
Svanthorsson J. | 2-0 | 47' | ||
65' | (7)↑(16)↓ | |||
66' | (12)↑(23)↓ | |||
78' | 2-1 | Sanderson O. | ||
(2)↑(10)↓ | 82' | |||
(16)↑(30)↓ | 83' | |||
(3)↑(20)↓ | 88' | |||
(14)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Bradford City |
||||
Grimsby Town | Bradford City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
13 |
|
Long pass |
|
32 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |